Phiên âm : shòu cháng.
Hán Việt : sấu trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身材瘦而修長。例在傍晚夕陽照射下, 眾人的身影被拉得瘦長。身材瘦而長。如:「她的個子瘦長, 是標準的衣架子。」