VN520


              

瘦長

Phiên âm : shòu cháng.

Hán Việt : sấu trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身材瘦而修長。例在傍晚夕陽照射下, 眾人的身影被拉得瘦長。
身材瘦而長。如:「她的個子瘦長, 是標準的衣架子。」


Xem tất cả...