Phiên âm : liú wèi.
Hán Việt : lựu vị .
Thuần Việt : dạ cỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dạ cỏ (của động vật nhai lại). 反芻動物的胃的第一部分, 內壁有很多瘤狀突起. 食物先在瘤胃里消化, 再入蜂巢胃.