Phiên âm : chuāng wěi.
Hán Việt : sang vị .
Thuần Việt : vết sẹo; sẹo; thẹo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết sẹo; sẹo; thẹo. 傷痕;瘢痕.