Phiên âm : jí rén féi jǐ.
Hán Việt : tích nhân phì kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
待人苛刻, 對己寬厚。明.屠隆《曇花記》第三四齣:「眾生多犯慳貪, 謀奪強占, 瘠人肥己, 毫釐不捨, 共若干起。」