Phiên âm : wēn bìng.
Hán Việt : ôn bệnh .
Thuần Việt : bệnh dịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh dịch. 中醫對各種急性熱病的統稱, 如春瘟、暑瘟、伏瘟等.