Phiên âm : gù pǐ.
Hán Việt : cố phích.
Thuần Việt : sự say mê khó bỏ; nghiện ngập khó chữa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự say mê khó bỏ; nghiện ngập khó chữa. 長期養成不易改掉的癖好.