Phiên âm : gù xí.
Hán Việt : cố tập.
Thuần Việt : thói hư; thói quen khó thay đổi; tật xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thói hư; thói quen khó thay đổi; tật xấu长期养成不易改掉的习惯也作固习