VN520


              

痱子

Phiên âm : fèi zi.

Hán Việt : 痱 tử.

Thuần Việt : rôm; sảy; mẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rôm; sảy; mẩn. 皮膚病, 暑天皮膚上起的紅色或白色小疹, 很刺癢, 常由出汗多、皮膚不清潔、毛孔被泥垢堵塞引起.