Phiên âm : fèi zi.
Hán Việt : 痱 tử.
Thuần Việt : rôm; sảy; mẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rôm; sảy; mẩn. 皮膚病, 暑天皮膚上起的紅色或白色小疹, 很刺癢, 常由出汗多、皮膚不清潔、毛孔被泥垢堵塞引起.