Phiên âm : lì jí gǎn jùn.
Hán Việt : lị tật can khuẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種會引起人類或猴子痢疾的細菌, 為腸桿菌科之一屬。通常只存在於患者的排泄物中。例細菌性痢疾是由痢疾桿菌所引起的疾病。一種會引起人類或猴子痢疾的細菌, 為腸桿菌科之一屬。通常只存在於患者的排泄物中。如:「細菌性痢疾是由痢疾桿菌所引起的疾病。」