Phiên âm : pǐ zi.
Hán Việt : bĩ tử.
Thuần Việt : lưu manh; côn đồ; vô lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu manh; côn đồ; vô lại. 惡棍;流氓.