VN520


              

痕迹

Phiên âm : hén jì.

Hán Việt : ngân tích.

Thuần Việt : vết tích; dấu vết; vết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vết tích; dấu vết; vết
物体留下的印儿
chēlún de hénjī.
vết bánh xe
白衬衣上有墨水痕迹.
báichènyī shàng yǒu mòshǔi hénjī.
trên chiếc áo sơ mi trắng có vết đen.
dấu tích; cảnh tượng
残存的迹象