VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
痕跡
Phiên âm :
hén jì.
Hán Việt :
ngân tích .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
車輪的痕跡.
痕跡 (hén jì) : ngân tích
痕迹 (hén jì) : vết tích; dấu vết; vết