Phiên âm : jìng luán.
Hán Việt : kinh luyên.
Thuần Việt : co giật; chứng co giật; chuột rút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
co giật; chứng co giật; chuột rút肌肉紧张,不自然地收缩多由中枢神经系统受刺激引起