Phiên âm : nüè jí.
Hán Việt : ngược tật.
Thuần Việt : bệnh sốt rét; sốt rét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh sốt rét; sốt rét急性传染病,病原体是疟原虫,传染媒介是蚊子,周期性发作,由于疟疾原虫的不同,或隔一日发作,或隔二日发作,也有的不定期发作症状是发冷发热,热后大量出汗头痛口渴全身 无力通称疟子(yào·zi),有的地区叫脾寒