VN520


              

疟涤平

Phiên âm : nüè dí píng.

Hán Việt : ngược địch bình.

Thuần Việt : A-tê-bơ-rin .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

A-tê-bơ-rin (dược phẩm)
阿的平:药名,有机化合物,分子式C23H32ON3Cl32H2O,黄色结晶粉末,味苦,治疟疾也叫疟涤平[德:Atebrin]