Phiên âm : nüè dí píng.
Hán Việt : ngược địch bình.
Thuần Việt : A-tê-bơ-rin .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
A-tê-bơ-rin (dược phẩm)阿的平:药名,有机化合物,分子式C23H32ON3Cl32H2O,黄色结晶粉末,味苦,治疟疾也叫疟涤平[德:Atebrin]