Phiên âm : jiù huái.
Hán Việt : cứu hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內心自責不安。《魏書.卷八.世宗紀》:「陽旱歷旬, 京甸枯瘁, 在予之責, 夙宵疚懷。」《文選.謝莊.月賦》:「悄焉疚懷, 不怡中夜。」