VN520


              

疚懷

Phiên âm : jiù huái.

Hán Việt : cứu hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

內心自責不安。《魏書.卷八.世宗紀》:「陽旱歷旬, 京甸枯瘁, 在予之責, 夙宵疚懷。」《文選.謝莊.月賦》:「悄焉疚懷, 不怡中夜。」