Phiên âm : dīng chuāng.
Hán Việt : đinh sang .
Thuần Việt : đinh nhọt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đinh nhọt (y học). 病名, 又名疵瘡. 因其形小, 根深, 堅硬如釘狀, 故名. 多因飲食不節, 外感風邪火毒及四時不正之氣而發.