Phiên âm : yí lǜ.
Hán Việt : nghi lự.
Thuần Việt : lo nghĩ; lo ngại; hoài nghi lo lắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lo nghĩ; lo ngại; hoài nghi lo lắng因怀疑而顾虑xiāochú yílǜtrút bỏ hoài nghi; gạt bỏ hoài nghi