VN520


              

疇庸

Phiên âm : chóu yōng.

Hán Việt : trù dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

酬謝功勞。《梁書.卷三六.孔休源傳》:「慎終追遠, 歷代通規;褒德疇庸, 先王令典。」唐.楊烱〈大周明威將軍梁公神道碑〉:「疇庸賞最, 我有力焉。」