VN520


              

畿輦

Phiên âm : jī niǎn.

Hán Việt : kì liễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

京師。南朝陳.沈炯〈請歸養表〉:「非欲苟違朝廷, 遠離畿輦。」