Phiên âm : jī niǎn.
Hán Việt : kì liễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
京師。南朝陳.沈炯〈請歸養表〉:「非欲苟違朝廷, 遠離畿輦。」