VN520


              

甬道

Phiên âm : yǒng dào.

Hán Việt : dũng đạo.

Thuần Việt : đường lát gạch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đường lát gạch (giữa sân hoặc giữa nghĩa trang.). 大的院落或墓地中間對著廳堂、墳墓等主要建筑物的路, 多用磚石砌成. 也叫甬路.