Phiên âm : tián miàn jiàng.
Hán Việt : điềm miến tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種以麵糰或饅頭為原料發酵後所製成的醬。味甜, 別於豆醬。