Phiên âm : tián shí.
Hán Việt : điềm thực.
Thuần Việt : đồ ngọt; thức ăn ngọt; món ăn ngọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ ngọt; thức ăn ngọt; món ăn ngọt. 甜的食品.