VN520


              

甜酸苦辣

Phiên âm : tián suān kǔ là.

Hán Việt : điềm toan khổ lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

各種味道。也用來比喻生活中如意、困難、挫折、失意等種種遭遇的感覺。也作「酸甜苦辣」。


Xem tất cả...