Phiên âm : tián yǔ huā yán.
Hán Việt : điềm ngữ hoa ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甜美動聽的諂媚言語。明.孫錫梅《琴心記》第一七齣:「你風流惹下淒涼運, 把那甜語花言心口全然不應。」也作「甜言蜜語」。