Phiên âm : tián yán ruǎn yǔ.
Hán Việt : điềm ngôn nhuyễn ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
甜美動聽的諂媚言語。宋.趙長卿〈柳梢青.甜言軟語〉詞:「甜言軟語, 長記那時, 蕭娘叮囑。」《二刻拍案驚奇》卷二八:「程朝奉動了火, 終日將買酒為由, 甜言軟語哄動他夫妻二人。」也作「甜言蜜語」。