VN520


              

甜言美語

Phiên âm : tián yán měi yǔ.

Hán Việt : điềm ngôn mĩ ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

甜美動聽的言語。《敦煌變文集新書.卷六.捉季布傳文》:「季布得知心裡怕, 甜言美語卻安存。」元.王實甫《西廂記.第三本.第二折》:「別人行甜言美語三冬暖, 我根前惡語傷人六月寒。」也作「甜言蜜語」。


Xem tất cả...