VN520


              

甜言

Phiên âm : tián yán.

Hán Việt : điềm ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 蜜語, 甘言, .

Trái nghĩa : , .

甜美動聽的言語。《喻世明言.卷二二.木綿菴鄭虎臣報冤》:「王小四還只怕婆娘不肯, 甜言諭。」


Xem tất cả...