Phiên âm : tián yán.
Hán Việt : điềm ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 蜜語, 甘言, .
Trái nghĩa : , .
甜美動聽的言語。《喻世明言.卷二二.木綿菴鄭虎臣報冤》:「王小四還只怕婆娘不肯, 甜言諭。」