VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
甜的
Phiên âm :
tián de.
Hán Việt :
điềm đích.
Thuần Việt :
Ngọt.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Ngọt
甜絲絲 (tián sī sī) : điềm ti ti
甜水 (tián shuǐ) : điềm thủy
甜椒 (tián jiāo) : ớt ngọt
甜蜜 (tián mì) : điềm mật
甜睡 (tián shuì) : điềm thụy
甜活兒 (tián huó r) : công việc làm ít được hưởng nhiều
甜橙 (tián chéng) : Cam ngọt
甜檸檬心理 (tián níng méng xīn lǐ) : điềm nịnh mông tâm lí
甜美 (tián měi) : ngọt ngào
甜潤 (tián rùn) : điềm nhuận
甜言媚語 (tián yán mèi yǔ) : điềm ngôn mị ngữ
甜品 (tián pǐn) : Tráng miệng; đồ ăn nhẹ; đồ ăn vặt
甜言蜜語 (tián yán mi yǔ) : Lời nói đường mật
甜面酱 (tián miàn jiàng) : tương ngọt
甜樱桃 (tián yīng táo) : Anh đào ngọt
甜津津 (tián jīn jīn) : ngon ngọt; ngọt lịm; ngọt như mía lùi
Xem tất cả...