Phiên âm : tián rùn.
Hán Việt : điềm nhuận.
Thuần Việt : ngọt ngào; ngọt lịm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngọt ngào; ngọt lịm甜美滋润sǎngyīn tiánrùngiọng hát ngọt ngào清凉甜润的空气.qīngliáng tiánrùn de kōngqì.không khí trong lành mát mẻ.