Phiên âm : tián jīn jīn.
Hán Việt : điềm tân tân .
Thuần Việt : ngon ngọt; ngọt lịm; ngọt như mía lùi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngon ngọt; ngọt lịm; ngọt như mía lùi. (甜津津的)甜絲絲.