Phiên âm : tián tou.
Hán Việt : điềm đầu.
Thuần Việt : ngon ngọt; ngọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngon ngọt; ngọt(甜头儿)微甜的味道,泛指好吃的味道(甜头儿)好处;利益(多指引诱人的)尝到了读书的甜头.chángdàole dúshū de tiántóu.nếm được lợi ích của sự học hành.