Phiên âm : tián zuǐ mì shé.
Hán Việt : điềm chủy mật thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話甜美誘人。《紅樓夢》第三五回:「吃罷, 吃罷, 不用和我甜嘴蜜舌的。我可不信這樣話。」