VN520


              

甜丝丝

Phiên âm : tián sī sī.

Hán Việt : điềm ti ti.

Thuần Việt : ngọt; ngọt lịm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngọt; ngọt lịm
(甜丝丝儿的)形容有甜味
这种菜甜丝丝儿的,很好吃。
zhèzhǒng cài tiánsīsī ér de,hěn hǎochī。
món này ngọt, ăn rất ngon.
vui vẻ; vui sướng; hạnh phúc
(甜丝丝儿的)形容感到幸福愉快
她想到孩子们都长大成人,能为祖国尽力,心里甜丝丝儿的。
tā xiǎngdào háizimen dōu zhǎng dà chéngrén, néng wéi zǔguó jìnlì, xīnlǐ tiánsīsī er de.
bà ấy nghĩ đến những đứa con đã trưởng thành, có thể tận lực với tổ quốc, trong lòng cảm thấy hạnh phúc.


Xem tất cả...