Phiên âm : zèng zi.
Hán Việt : tắng tử.
Thuần Việt : cái chõ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái chõ (đồ xôi). 蒸米飯等的用具, 略像木桶, 有屜子而無底.