VN520


              

甌摳

Phiên âm : ōu kōu.

Hán Việt : âu khu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

窪下。形容相貌特殊, 與眾不同。《董西廂》卷二:「一個個器械不類尋常, 生得眼腦甌摳, 人材猛浪。」