Phiên âm : ōu kōu.
Hán Việt : âu khu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
窪下。形容相貌特殊, 與眾不同。《董西廂》卷二:「一個個器械不類尋常, 生得眼腦甌摳, 人材猛浪。」