Phiên âm : wèng shēng wèng qì.
Hán Việt : úng thanh úng khí.
Thuần Việt : ồm ồm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ồm ồm (tiếng nói)形容说话的声音粗大而低沉