Phiên âm : ráng zi.
Hán Việt : nhương tử.
Thuần Việt : ruột; cùi; thịt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruột; cùi; thịt (quả). 瓜果皮里包著種子的肉或瓣兒.