Phiên âm : bàn mó.
Hán Việt : biện mô.
Thuần Việt : van .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
van (thường dùng cho người và động vật). 人或某些動物的器官里面可以開閉的膜狀結構. 簡稱瓣.