VN520


              

瓣膜

Phiên âm : bàn mó.

Hán Việt : biện mô.

Thuần Việt : van .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

van (thường dùng cho người và động vật). 人或某些動物的器官里面可以開閉的膜狀結構. 簡稱瓣.