Phiên âm : piáo bǎ zi.
Hán Việt : biều bả tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.勺子的俗稱。如:「拿根瓢把子來舀湯。」2.北平方言。指首腦、首領。