Phiên âm : hù bā.
Hán Việt : hồ ba.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
楚國人, 擅長鼓瑟。每鼓瑟時, 樂曲動聽悅耳, 鳥必飛舞, 魚群必躍出水面而聽之。見《列子.湯問》。