Phiên âm : lóng líng.
Hán Việt : lung linh .
Thuần Việt : lách cách; lanh canh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lách cách; lanh canh (tiếng va vào nhau của kim loại hoặc đá). 金屬、玉石等撞擊的聲音.