Phiên âm : bì huí.
Hán Việt : bích hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
璧, 完璧。「璧回」, 禮物原封不動地退回。如:「這些禮物那些可收下, 那些當璧回, 你心裡可得有個數。」