VN520


              

璧回

Phiên âm : bì huí.

Hán Việt : bích hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

璧, 完璧。「璧回」, 禮物原封不動地退回。如:「這些禮物那些可收下, 那些當璧回, 你心裡可得有個數。」