VN520


              

璧人

Phiên âm : bì rén .

Hán Việt : bích nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khen người đẹp như ngọc bích.
♦Chỉ người đẹp. ◇Nghiệt hải hoa 孽海花: Công Phường danh tràng thất ý, dã cai hữu cá chung tình đích bích nhân, lai di bổ tha đích khuyết hãm 公坊名場失意, 也該有個鍾情的璧人, 來彌補他的缺陷 (Đệ tứ hồi).