Phiên âm : suǒ chóng.
Hán Việt : tỏa trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小蟲。比喻見識淺短、庸俗鄙陋的人。三國魏.阮籍〈答伏羲書〉:「舒體則八維不足以暢跡, 促節則無閒足以從容, 是又瞽夫所不能瞻, 璅蟲所不能解也。」