VN520


              

璅蟲

Phiên âm : suǒ chóng.

Hán Việt : tỏa trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小蟲。比喻見識淺短、庸俗鄙陋的人。三國魏.阮籍〈答伏羲書〉:「舒體則八維不足以暢跡, 促節則無閒足以從容, 是又瞽夫所不能瞻, 璅蟲所不能解也。」