Phiên âm : suǒ nǔ.
Hán Việt : tỏa nỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小弓弩。《續漢書志.第二九.輿服志上》:「大車, 伍伯璅弩十二人。」