VN520


              

璅弩

Phiên âm : suǒ nǔ.

Hán Việt : tỏa nỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小弓弩。《續漢書志.第二九.輿服志上》:「大車, 伍伯璅弩十二人。」