VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瑙鲁
Phiên âm :
nǎo lǔ.
Hán Việt :
não lỗ .
Thuần Việt :
Nauru.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Nauru
瑙魯 (nǎo lǔ) : Na-u-ru; Nauru
瑙鲁 (nǎo lǔ) : Nauru