Phiên âm : qióng zhì.
Hán Việt : quỳnh chi.
Thuần Việt : thạch trắng; A-ga; rau câu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thạch trắng; A-ga; rau câu植物胶的一种,用海产的石花菜类制成,无色无固定形状的固体,溶于热水可制冷食微生物的培养基等也叫石花胶,通称洋菜或洋粉