Phiên âm : fà láng cǎi.
Hán Việt : pháp lang thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
製作琺瑯器的釉藥, 施繪在瓷器的表面, 用火低溫燒製而成。也稱為「瓷胎填琺瑯」。