Phiên âm : fà láng.
Hán Việt : pháp lang .
Thuần Việt : men; tráng men.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
men; tráng men. 用石英、長石、硝石和碳酸鈉等加上鉛和錫的氧化物燒制成的像釉子的物質. 涂在銅質或銀質器物上, 經過燒制, 能形成不同顏色的釉質表面, 用來制造景泰藍、證章、紀念章等.